
We are searching data for your request:
Forums and discussions:
Manuals and reference books:
Data from registers:
Upon completion, a link will appear to access the found materials.
Trong trường hợp có nhiều hơn một phép đo phục vụ, nhấp vào phục vụ để chọn các phần ăn khác.
Thịt bò - Torsloin Calo và Macronutrients
Phục vụ Nhấn vào đây để xem các đơn vị khác | Calo | Carb (g) | Chất đạm (g) | Tổng số chất béo (g) | Đã ngồi. Mập (g) | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 0 chất béo, tất cả các lớp, nấu chín, nướng | 185 | 0 | 23.4 | 9.5 | 3.7 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 0 chất béo, lựa chọn, nấu chín, nướng | 1 miếng bít tết | 291 | 0 | 35.2 | 15.6 | 6.1 |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 0 chất béo, chọn, nấu chín, nướng | 1 miếng bít tết | 222 | 0 | 29.4 | 10.6 | 4.1 |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/4 chất béo, tất cả các lớp, nấu chín, nướng | 1096 | 0 | 77.9 | 84.5 | 33.4 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/4 chất béo, lựa chọn, nấu chín, nướng | 1115 | 0 | 77.7 | 86.8 | 34.3 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/4 chất béo, nguyên tố, nấu chín, nướng | 269 | 0 | 21.2 | 19.9 | 7.9 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/4 chất béo, nguyên tố, nấu chín, nướng | 1151 | 0 | 77.2 | 90.9 | 36.3 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/4 chất béo, nguyên, thô | 81 | 0 | 5.1 | 6.5 | 2.7 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/4 chất béo, chọn, nấu chín, nướng | 1072 | 0 | 78.1 | 81.8 | 32.4 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, tất cả các lớp, nấu chín, nướng | 227 | 0 | 22.5 | 14.6 | 5.7 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, tất cả các lớp, nấu chín, nướng | 1069 | 0 | 78.9 | 81.2 | 32.1 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, tất cả các lớp, nguyên | 404 | 0 | 32.1 | 29.7 | 12 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, lựa chọn, nấu chín, nướng | 383 | 0 | 37.1 | 25 | 9.8 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, lựa chọn, nấu chín, nướng | 1089 | 0 | 78.6 | 83.5 | 33 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, lựa chọn, nguyên | 434 | 0 | 35 | 31.6 | 12.7 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 mỡ, nguyên chất, nấu chín, nướng | 262 | 0 | 21.5 | 18.9 | 7.5 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, nguyên tố, nấu chín, nướng | 1118 | 0 | 78.4 | 86.9 | 34.7 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 mỡ, nguyên, thô | 78 | 0 | 5.1 | 6.2 | 2.5 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, chọn, nấu chín, nướng | 313 | 0 | 31.6 | 19.7 | 7.8 | |
Thịt bò - thăn, thịt nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 mỡ, chọn, nấu, nướng | 1040 | 0 | 78.6 | 78 | 30.9 | |
Thịt bò - thăn, nạc và mỡ tách rời, cắt thành 1/8 mỡ, chọn, sống | 372 | 0 | 28.9 | 27.6 | 11.1 | |
Thịt bò - thăn, chỉ nạc tách rời, cắt thành 0 chất béo, tất cả các lớp, nấu chín, nướng | 168 | 0 | 24.8 | 6.8 | 2.6 | |
Thịt bò - thăn, chỉ có thể tách rời, cắt thành 0 chất béo, lựa chọn, nấu chín, nướng | 259 | 0 | 36.4 | 11.5 | 4.4 | |
Thịt bò - thăn, chỉ có thể tách rời, cắt thành 0 mỡ, chọn, nấu chín, nướng | 194 | 0 | 30.4 | 7.1 | 2.7 | |
Thịt bò - thăn, chỉ có thể tách rời, cắt thành 1/4 chất béo, tất cả các lớp, nấu chín, nướng | 557 | 0 | 69.6 | 28.8 | 10.9 | |
Thịt bò - thăn, chỉ có thể tách rời, cắt thành 1/4 chất béo, lựa chọn, nấu chín, nướng | 578 | 0 | 69.3 | 31.3 | 11.8 | |
Thịt bò - thăn, chỉ có thể tách rời, cắt thành 1/4 chất béo, nguyên chất, nấu chín, nướng | 197 | 0 | 24 | 10.5 | 4.1 | |
Thịt bò - thăn, chỉ có thể tách rời, cắt thành 1/4 chất béo, nguyên chất, nấu chín, nướng | 638 | 0 | 68.9 | 38.2 | 14.9 | |
Thịt bò - thăn, chỉ nạc tách rời, tỉa thành 1/4 mỡ, nguyên, thô | 48 | 0 | 5.9 | 2.5 | 1 | |
Thịt bò - thăn, chỉ có thể tách rời, cắt thành 1/4 chất béo, chọn, nấu chín, nướng | 530 | 0 | 69.6 | 25.9 | 9.8 | |
Thịt bò - thăn, chỉ nạc tách rời, cắt giảm đến 1/8 chất béo, tất cả các lớp, nấu chín, nướng | 57 | 0 | 8.2 | 2.4 | 0.9 | |
Thịt bò - thăn, chỉ nạc tách rời, cắt giảm đến 1/8 mỡ, tất cả các lớp, nguyên | 43 | 0 | 6.3 | 1.8 | 0.7 | |
Thịt bò - thăn, chỉ có thể tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, lựa chọn, nấu chín, nướng | 58 | 0 | 8.2 | 2.6 | 1 | |
Thịt bò - thăn, chỉ có thể tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, lựa chọn, nguyên | 45 | 0 | 6.3 | 2 | 0.7 | |
Thịt bò - thăn, chỉ có thể tách rời, cắt thành 1/8 chất béo, chọn, nấu chín, nướng | 55 | 0 | 8.2 | 2.2 | 0.8 | |
Thịt bò - thăn, chỉ có thể tách rời, cắt thành 1/8 mỡ, chọn, sống | 42 | 0 | 6.3 | 1.7 | 0.6 |